BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2019
|
Áp dụng từ ngày 30/05/2019
|
|
TÊN DỊCH VỤ
|
MÃ DV
|
ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ
|
ĐƠN GIÁ BHYT
|
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
|
|
|
Khám bệnh Ngọai trú |
|
|
|
Khám Cấp Cứu |
2 |
184,000 |
26,000 |
Khám cấp cứu _ ( OPD) |
20175 |
184,000 |
26,000 |
Khám Cơ xuơng khớp |
1827.026 |
125,000 |
26,000 |
Khám Da Liễu |
1827.012 |
125,000 |
26,000 |
Khám Hô Hấp |
1827.014 |
125,000 |
26,000 |
Khám Huyết Học |
1827.053 |
125,000 |
26,000 |
Khám Mắt |
1827.018 |
125,000 |
26,000 |
Khám Ngoại Tổng Quát |
1827.022 |
125,000 |
26,000 |
Khám Nhi |
1827.024 |
125,000 |
26,000 |
Khám Nội nhiễm |
1827.028 |
125,000 |
26,000 |
Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa |
1827.030 |
125,000 |
26,000 |
Khám Nội Tổng Quát |
1827.054 |
125,000 |
26,000 |
Khám Phụ Khoa Nội Soi |
1827.032 |
344,000 |
26,000 |
Khám Răng |
1827.033 |
30,000 |
26,000 |
Khám Sản Phụ Khoa |
1827.035 |
125,000 |
26,000 |
Khám Tai Mũi Họng |
1827.037 |
125,000 |
26,000 |
Khám Thai |
18281 |
125,000 |
26,000 |
Khám Thần Kinh |
1827.040 |
125,000 |
26,000 |
Khám Thận Tiết Niệu |
1827.042 |
125,000 |
26,000 |
Khám Tiêu Hoá |
1827.044 |
125,000 |
26,000 |
Khám Tim Mạch |
1827.046 |
125,000 |
26,000 |
Khám Viêm Gan |
1827.052 |
125,000 |
26,000 |
Khám Vú |
1827.055 |
125,000 |
26,000 |
Phí dịch vụ hẹn khám |
150116 |
55,000 |
- |
2.Cận Lâm Sàng |
|
|
|
Điện cơ |
|
|
|
EMG (Điện cơ đồ) 2 chân |
13450 |
483,000 |
- |
EMG (Điện cơ đồ) 2 tay |
0292 |
483,000 |
- |
Điện não |
|
|
|
EEG (Điện não đồ) |
0285 |
251,000 |
63,000 |
Điện tim |
|
|
|
ECG (Điện tâm đồ) |
0286 |
93,000 |
32,000 |
Nội Soi |
|
|
|
Nội soi cổ tử cung |
1283 |
256,000 |
60,700 |
Sinh thiết qua nội soi |
0264 |
429,000 |
- |
Nội Soi Tiêu Hóa |
|
|
|
Nội soi dạ dày có an thần |
1789.005 |
900,000 |
- |
Nội soi đại tràng + thuốc |
0433 |
900,000 |
- |
Nội soi đại tràng có an thần+ thuốc |
0244 |
1,200,000 |
- |
NS Dạ Dày TT (Clotest) |
1789.001 |
589,000 |
240,000 |
NS thực quản |
0246 |
440,000 |
- |
NS Trực Tràng + Thuốc |
0247 |
650,000 |
- |
Soi thực quản dạ dày gắp giun hoặc lấy dị vật khó |
0245 |
726,000 |
- |
Thực hiện thuốc (Không nội soi/ X_Quang) |
22222 |
110,000 |
- |
Nội soi TMH |
|
|
|
Nội soi họng |
1790.001 |
127,000 |
- |
Nội soi mũi |
1790.002 |
127,000 |
40,000 |
Nội soi tai |
1790.003 |
127,000 |
40,000 |
Nội soi Tai Mũi Họng |
1790 |
270,000 |
- |
Siêu Âm |
|
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo |
0336 |
221,000 |
179,000 |
Siêu âm độ mờ da gáy |
16112015 |
220,000 |
- |
Siêu âm động mạch cảnh (Siêu âm Doppler màu mạch máu) |
0278 |
323,000 |
219,000 |
Siêu âm động mạch thận (Siêu âm Doppler màu mạch máu) |
0280 |
294,000 |
219,000 |
Siêu âm mạch máu chi dưới (Siêu âm Doppler màu mạch máu ) |
0276 |
323,000 |
219,000 |
Siêu âm mạch máu chi trên (Siêu âm Doppler màu mạch máu) |
0277 |
294,000 |
219,000 |
Siêu âm mạch máu vùng bụng |
0279 |
294,000 |
219,000 |
Siêu âm mạch máu vùng cổ |
0330 |
323,000 |
219,000 |
Siêu âm màu mô mềm |
0272 |
222,000 |
42,100 |
Siêu âm màu Sản phụ khoa |
560 |
202,000 |
42,100 |
Siêu âm màu thai lớn |
161120151 |
246,000 |
42,100 |
Siêu âm màu tổng quát |
0268 |
221,000 |
42,100 |
Siêu âm màu tuyến giáp |
0270 |
198,000 |
42,100 |
Siêu âm màu tuyến vú |
0269 |
221,000 |
42,100 |
Siêu âm màu vùng cổ |
0271 |
198,000 |
42,100 |
Siêu âm tim |
0275 |
311,000 |
219,000 |
Thăm dò chức năng |
|
|
|
Đo chức năng hô hấp |
0290 |
169,000 |
- |
Đo loãng xương |
0291 |
300,000 |
- |
ECG Holter 24h (Điện tâm đồ 24h) |
0288 |
548,000 |
- |
XN Giải Phẫu Bệnh |
|
|
|
Cell block (khối tế bào) |
0005 |
374,000 |
- |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
0002 |
1,100,000 |
- |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
1803.004 |
155,000 |
- |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
100160 |
255,000 |
- |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết(1) |
0013 |
459,000 |
- |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết(2) |
0014 |
688,000 |
- |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết(3) |
0015 |
1,188,000 |
- |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp liqui Prep |
1703161 |
528,000 |
- |
XN Huyết Học |
|
|
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
1792.042 |
58,000 |
14,800 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi(phết máu ngoại vi) |
17003 |
72,000 |
- |
Điện di huyết sắc tố |
15019 |
340,000 |
- |
Điịnh lượng protein C toàn phần |
1791.006 |
452,000 |
- |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) |
1791.001 |
454,000 |
136,000 |
Định lượng D-Dimer |
1791.002 |
373,000 |
251,000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
TQ-05 |
116,000 |
56,000 |
Định lượng G6PD |
1792.012 |
178,000 |
80,100 |
Định lượng Haptoglobine |
1792.017 |
121,000 |
- |
Định lượng protein S toàn phần |
1791.003 |
452,000 |
- |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
1792.009 |
97,000 |
- |
Đông máu toàn bộ (TQ#QuickTime/APTT/Fibrinogen) |
1791.008 |
309,000 |
- |
Malaria Ag (Sốt rét miễn dịch) |
13002 |
138,000 |
- |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
1792.038 |
37,000 |
22,900 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
1792.041 |
145,000 |
80,100 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
1793.001 |
127,000 |
- |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
1792.048 |
77,000 |
31,800 |
Thời gian prothrombine(PT: Prthrombine Time), Các tên khác:TQ, tỷ lệ Prothrombin bằng máy tự động |
TQ-01 |
103,000 |
- |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
TQ-04 |
106,000 |
40,000 |
Tìm tế bào Hargraves |
1792.051 |
73,000 |
64,000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
1792.052 |
88,000 |
45,800 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
1792.020 |
95,000 |
26,200 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
1792.015 |
53,000 |
- |
XN Khác |
|
|
|
Định lượng Heroin(Morphine) máu |
1792.016 |
209,000 |
- |
Độ lọc cầu thận- Định lượng Creatinine (máu) |
10014 |
116,000 |
- |
Double Test |
17941 |
419,000 |
- |
HCO3 |
19001 |
209,000 |
- |
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13 |
1794.001 |
895,000 |
- |
Triple Test |
17942 |
419,000 |
- |
Xét nghiệm khí máu |
1795.001 |
198,000 |
- |
XN Sinh Hóa-Miễn Dịch |
|
|
|
DHEA S04 (Dehydro Epi androsterone) |
230720152 |
204,000 |
- |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
1797.024 |
95,000 |
75,000 |
(A/G) Định lượng Albumin [Máu]/ Định lượng globuline máu |
1797.023 |
87,000 |
- |
17- OH Progesterone |
280316 |
176,000 |
- |
Acetaminophene |
1796.001 |
121,000 |
- |
AMA-M2 (Antimitochondrial Ab) |
14013 |
253,000 |
- |
Ancyclostomia Duodenale(Necator americanus- Giun móc) miễn dịch bán tự động |
20269 |
173,000 |
- |
Angiostrongylus cantonensis(Giun tròn chuột) miễn dịch bán tự động |
1799.010 |
147,000 |
- |
Anti GAD |
14009 |
226,000 |
- |
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA |
261120152 |
106,000 |
- |
Anti- Phospholipid IgG và IgM(bằng kỹ thuật ELISA) |
2611151 |
106,000 |
- |
Anti RNP-Sm |
14012 |
259,000 |
- |
Anti-Centromer B |
14018 |
259,000 |
- |
Ascaris lumbricois-IgG |
1799.015 |
218,000 |
- |
Aspergilus (IgG, IgM) |
1799.026 |
396,000 |
- |
Bộ mỡ S |
17005 |
233,000 |
- |
Candida (IgG, IgM) |
1799.027 |
396,000 |
- |
Candida IgG |
20452 |
187,500 |
- |
Candida IgM |
20453 |
187,500 |
- |
Cardiolipine (IgG, IgM) |
14019 |
385,000 |
- |
CMV IgG miễn dịch bán tự động |
1796.037 |
198,000 |
- |
CMV IgM miễn dịch bán tự động |
1796.038 |
198,000 |
- |
CRP định lượng |
1797.044 |
137,000 |
53,600 |
Cysticerus cellulosae(Sán lợn) miễn dịch bán tự động |
1799.007 |
147,000 |
- |
Delta ALA / NT (dẫn xuất của chì) |
1796.028 |
264,000 |
- |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
1796.005 |
347,000 |
- |
Điện di protein huyết thanh |
1796.024 |
165,000 |
- |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
1797.014 |
108,000 |
28,900 |
Điịnh lượng procalcitonin(PCT) |
1796.013 |
544,000 |
- |
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA |
123567 |
1,133,000 |
- |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
123456789 |
301,000 |
- |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
1797.020 |
53,000 |
21,400 |
Định lượng ACTH(Adrenocorticotropic Hormone) |
1796.026 |
237,000 |
- |
Định lượng ADH(Anti Diuretic Hormone) |
1796.027 |
347,000 |
- |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
1796.029 |
151,000 |
91,100 |
Định lượng Albumin [Máu] |
1797.016 |
53,000 |
21,400 |
Định lượng Aldosterol |
1796.023 |
352,000 |
- |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] |
20260 |
89,000 |
64,300 |
Định lượng AMH(Anti-Mullerian Hormone) |
261115 |
523,000 |
- |
Định lượng Anti TPO(Anti-Thyroid Peroxidase antibody) |
13004 |
210,000 |
- |
Định lượng Anti-CCP |
19037 |
259,000 |
- |
Định lượng Anti-Tg (Anti- Thyroglobulin) [Máu] |
1796.073 |
260,000 |
175,000 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody-Thyroglobulin) [Máu] |
1796.036 |
333,000 |
268,000 |
Định lượng Apo Ai (Apolipoprotein Ai) [Máu] |
1797.026 |
133,000 |
48,200 |
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] |
1797.027 |
133,000 |
48,200 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
1796.055 |
226,000 |
- |
Định lượng bhCG (Beta_HCG) |
1796.021 |
200,000 |
85,800 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
1797.061 |
32,000 |
21,400 |
Định lượng Bilirubin toàn phần/trực tiếp/gián tiếp [Máu] |
1797.032 |
64,000 |
21,400 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
1797.066 |
32,000 |
21,400 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
1796.066 |
136,000 |
58,900 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
1796.067 |
136,000 |
58,900 |
Định lượng c- peptid |
17008 |
198,000 |
- |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
1796.051 |
238,000 |
- |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
1796.052 |
238,000 |
- |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
1796.053 |
238,000 |
- |
Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] |
1796.050 |
238,000 |
- |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
1796.049 |
254,000 |
133,000 |
Định lượng Catecholamine máu |
1796.069 |
750,000 |
- |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
1796.002 |
210,000 |
- |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
1797.002 |
205,000 |
69,700 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
1797.010 |
67,000 |
26,800 |
Định lượng Cortisol (máu) |
1796.068 |
205,000 |
91,100 |
Định lượng Creatinin (máu) |
1797.018 |
61,000 |
21,400 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu! |
1796.064 |
244,000 |
- |
Định lượng Digoxin [Máu] |
1796.022 |
226,000 |
- |
Định lượng Estradiol [Máu] |
1796.016 |
205,000 |
80,400 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
1797.003 |
145,000 |
32,100 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
1796.017 |
148,000 |
80,400 |
Định lượng Folate [Máu] |
1796.018 |
238,000 |
85,800 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
1796.019 |
199,000 |
80,400 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
1796.008 |
148,000 |
64,300 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
1796.010 |
143,000 |
64,300 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
1796.035 |
255,000 |
- |
Định lượng Glucose [Máu] |
1797.019 |
40,000 |
21,400 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
1797.025 |
204,000 |
100,000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
1797.011 |
53,000 |
26,800 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
1796.030 |
268,000 |
64,300 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) |
17009 |
968,000 |
- |
Định lượng IgG |
25846 |
94,000 |
- |
Định lượng Insulin [Máu] |
14008 |
447,000 |
80,400 |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM |
2611153 |
106,000 |
- |
Định lượng kháng thể kháng RNP-70 |
14011 |
259,000 |
- |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
1797.031 |
166,000 |
96,500 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
1797.012 |
85,000 |
- |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
1796.062 |
199,000 |
80,400 |
Định lượng Mg [Máu] |
1797.007 |
39,000 |
32,100 |
Định lượng Myoglobin |
1796.061 |
226,000 |
- |
Định lượng NSE(Neuron Specific Antigen) |
14007 |
237,000 |
- |
Định lượng pepsinogen I(Máu) Định lượng pepsinogen II(Máu) |
230616 |
906,000 |
- |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
1796.012 |
560,000 |
406,000 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
20265 |
424,000 |
396,000 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
14006 |
177,000 |
80,400 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
1796.014 |
199,000 |
75,000 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
1797.015 |
48,000 |
21,400 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
1796.058 |
205,000 |
91,100 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
1796.059 |
199,000 |
85,800 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
1796.060 |
274,000 |
235,000 |
Định lượng Renin activity [Máu] |
14005 |
347,000 |
- |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
1797.004 |
108,000 |
37,500 |
Định lượng Sắt [Máu] |
1797.006 |
64,000 |
32,100 |
Định lượng SCC(Squamous cell carcinoma antigen) |
1796.011 |
259,000 |
- |
Định lượng SHBG (Sex hormone binding globuline) |
20252 |
130,000 |
- |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
1796.007 |
148,000 |
64,300 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
1796.009 |
148,000 |
64,300 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
1796.063 |
216,000 |
93,200 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
13005 |
259,000 |
- |
Định lượng Theophylline máu |
1796.072 |
226,000 |
- |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
1796.070 |
407,000 |
- |
Định lượng Transferin [Máu] |
1796.071 |
137,000 |
64,300 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
1797.008 |
70,000 |
26,800 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
1796.074 |
211,000 |
75,000 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
1796.076 |
137,000 |
58,900 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
1797.017 |
53,000 |
21,400 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
1796.077 |
279,000 |
75,000 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
1797.035 |
50,000 |
21,400 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
1797.037 |
55,000 |
21,400 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
1797.021 |
53,000 |
21,400 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
1797.036 |
55,000 |
21,400 |
Đo hoạt độ Cholineteraza(ChE) |
8416 |
132,000 |
- |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
1797.043 |
136,000 |
26,800 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
1796.065 |
136,000 |
37,500 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
1797.038 |
53,000 |
19,200 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
1797.041 |
219,000 |
96,500 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
1797.042 |
114,000 |
58,900 |
Đồng / máu |
1797.039 |
94,000 |
- |
DR 70 |
18008 |
484,000 |
- |
EBV - DNA |
20262 |
450,000 |
- |
EBV - VCA IgG miễn dịch bán tự động |
1796.039 |
198,000 |
- |
EBV - VCA IgG miễn dịch tự động |
20261 |
198,000 |
- |
EBV - VCA IgM miễn dịch bán tự động |
1796.040 |
224,000 |
- |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
1799.014 |
408,000 |
- |
Echinococus granulosus (sán dây chó) Ab - IgG miễn dịch bán tự động |
ECHI-G |
204,000 |
- |
Echinococus granulosus (sán dây chó) Ab - IgM miễn dịch bán tự động |
ECHI-M |
204,000 |
- |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
1799.004 |
170,000 |
- |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
1799.005 |
233,000 |
- |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
1799.008 |
147,000 |
- |
HAV IgG miễn dịch bán tự động |
1796.004 |
193,000 |
- |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
1796.003 |
195,000 |
105,000 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
1796.042 |
178,000 |
111,000 |
HBc total miễn dịch tự động |
1796.041 |
178,000 |
70,800 |
HBeAb miễn dịch tự động |
1796.043 |
179,000 |
94,500 |
HBeAg định lượng |
170616 |
187,000 |
- |
HBeAg miễn dịch tự động |
1796.033 |
179,000 |
94,500 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
1796.044 |
175,000 |
70,800 |
HBsAg định lượng |
2912 |
510,000 |
- |
HBsAg miễn dịch tự động |
17961 |
145,000 |
73,900 |
HCC Risk |
1796.144 |
1,568,000 |
- |
HCV Ab miễn dịch tự động |
1796.045 |
213,000 |
118,000 |
HCV core Ag miễn dịch tự động |
14002 |
567,000 |
- |
HDV Ab(IgG/IgM) miễn dịch tự đông |
17010 |
424,000 |
- |
HEV Ab(IgG) miễn dịch bán tự động |
20616 |
223,000 |
- |
HEV Ab(IgG/IgM) miễn dịch bán tự động |
17011 |
446,000 |
- |
HEV Ab(IgM) miễn dịch bán tự động |
206161 |
245,000 |
- |
HIV Ag/Ab combo miễn dịch tự động |
1796.046 |
259,000 |
- |
HIV khẳng định |
19036 |
1,850,000 |
- |
Homocysteine |
1796.034 |
206,000 |
- |
Ketone |
13003 |
83,000 |
- |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
1796.032 |
462,000 |
251,000 |
Kháng thể kháng nhân (Anti- ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
1796.031 |
138,000 |
- |
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA |
14010 |
259,000 |
- |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA |
14016 |
259,000 |
- |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA |
14015 |
259,000 |
- |
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA |
14014 |
259,000 |
- |
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA |
17022 |
259,000 |
- |
Lipid toàn phần |
1797.009 |
43,000 |
- |
LKM-1 |
14017 |
255,000 |
- |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
15018 |
76,000 |
- |
PAP |
17007 |
198,000 |
- |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
1799.013 |
193,000 |
- |
Phản ứng CRP |
1797.001 |
91,000 |
21,400 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
1799.011 |
181,000 |
- |
Streptococcus pyogenes ASO |
1797.028 |
99,000 |
- |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
1799.009 |
181,000 |
- |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
1799.002 |
181,000 |
- |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
1799.045 |
150,000 |
118,000 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
1799.046 |
150,000 |
118,000 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
1799.012 |
171,000 |
- |
VLDL cholesterol |
MO-06 |
87,000 |
- |
Xét nghiệm nhanh ma túy 4 trong 1 (MOP- AMP - MET - THC) |
20264 |
200,000 |
- |
Zn (Kẽm) |
1797.040 |
99,000 |
- |
XN Sinh học phân tử |
|
|
|
Cấy BK Đàm |
29122 |
385,000 |
- |
Cấy HP kháng sinh đồ |
20151006 |
1,360,000 |
- |
Chlamydia PCR |
2059 |
308,000 |
- |
CMV PCR |
0305 |
341,000 |
- |
Dengue virus PCR |
29121 |
385,000 |
- |
DNA VARICELLA ZOSTER |
20482 |
400,000 |
- |
H.Pylori PCR |
17001 |
226,000 |
- |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
0299 |
660,000 |
660,000 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR (COBAS) |
0297 |
1,810,000 |
660,000 |
HBV genotype PCR |
0300 |
1,210,000 |
- |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
0301 |
918,000 |
- |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động (Cobas Taqman) |
0298 |
1,800,000 |
- |
HCV genotype Real-time PCR |
0302 |
1,989,000 |
- |
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
13010 |
1,089,000 |
- |
HPV Real-time PCR |
029923 |
471,000 |
- |
Influenza virus A, B Real-time PCR |
20266 |
506,000 |
- |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA |
20249 |
1,200,000 |
- |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Đàm) |
0307 |
346,000 |
- |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Dịch khớp) |
0308 |
346,000 |
- |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Dịch màng bụng) |
0309 |
346,000 |
- |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Dịch màng phổi) |
0310 |
346,000 |
- |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Dịch não tủy) |
0311 |
346,000 |
- |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Dò hậu môn) |
0312 |
336,000 |
- |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Nước tiểu) |
0313 |
336,000 |
- |
Virus PCR( H1N1) |
20270 |
510,000 |
- |
Virus PCR( H5N1) |
20271 |
320,000 |
- |
XN Vi Sinh |
|
|
|
17 - OH Corticosteroids /NT |
15029 |
468,000 |
- |
17 Ketosteroids /NT |
15028 |
468,000 |
- |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
1803.005 |
69,000 |
- |
Cấy lao MGITT và Giải trình tự gene |
20267 |
1,515,000 |
- |
Cấy tìm VK phương pháp Hain test |
20268 |
1,012,000 |
- |
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA |
1799.033 |
136,000 |
- |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động (IgG) |
17046 |
198,000 |
- |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động (IGM) |
17047 |
198,000 |
- |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
1799.006 |
233,000 |
- |
Clostridium difficile miễn dịch bán tự động |
300316 |
1,568,000 |
- |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
1799.031 |
329,000 |
- |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
13001 |
241,000 |
129,000 |
Điện di Protein niệu |
1801.025 |
165,000 |
- |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
1801.018 |
105,000 |
28,900 |
Định lượng Amylase (dịch) |
1801.004 |
50,000 |
- |
Định lượng Amylase (niệu) |
1801.017 |
53,000 |
37,500 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
1801.002 |
55,000 |
16,000 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
17016 |
66,000 |
- |
Định lượng catecholamin (niệu) |
1801.006 |
352,000 |
- |
Định lượng Cortisol (niệu) |
15036 |
199,000 |
91,100 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
1801.003 |
55,000 |
16,000 |
Định lượng Glucose (niệu) |
1801.024 |
72,000 |
13,800 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
1801.009 |
89,000 |
42,900 |
Định lượng Protein (niệu) |
1801.023 |
83,000 |
13,800 |
Định lượng Protein niệu (24h) |
17004 |
87,000 |
- |
Định lượng Urê (niệu) |
1801.001 |
53,000 |
16,000 |
Định lượng VMA(Acid Vanillilmadelic)/ niệu |
15033 |
468,000 |
- |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
15032 |
126,000 |
42,900 |
Định tính beta hCG (test nhanh) [ Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch] |
1801.011 |
64,000 |
- |
Định tính Heroin (Morphine) (test nhanh) [niệu] |
1801.026 |
136,000 |
- |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
15030 |
110,000 |
- |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
1801.022 |
347,000 |
21,400 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
17018 |
149,000 |
- |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
1799.016 |
198,000 |
- |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động (IgG) |
17963 |
136,000 |
- |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động (IgG, IgM) |
17000 |
261,000 |
- |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động (IgM) |
17964 |
136,000 |
- |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
15010 |
193,000 |
- |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
1802.001 |
125,000 |
- |
HSV 1.2 (IgG, IgM) herpes Simplex Virus miễn dịch bán tự động |
1799.035 |
369,000 |
- |
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động |
1799.034 |
201,000 |
152,000 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
1799.036 |
207,000 |
152,000 |
Leptospira test nhanh |
1799.017 |
396,000 |
- |
Leptospira test nhanh (IgG) |
1799.017.001 |
198,000 |
- |
Leptospira test nhanh (IgM) |
1799.017.002 |
198,000 |
- |
Measles virus Ab miễn dịch tự động (IgG) |
Mea-G |
187,000 |
- |
Measles virus Ab miễn dịch tự động (IgM) |
Mea-M |
187,000 |
- |
Mumps IgG (Quai bị) |
15025 |
198,000 |
- |
Mumps IgM(Quai bị) |
15026 |
198,000 |
- |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
20253 |
700,000 |
- |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
1799.037 |
374,000 |
- |
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động |
1799.038 |
275,000 |
- |
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động |
1799.039 |
198,000 |
- |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
1804.00156 |
136,000 |
- |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
060716 |
168,000 |
118,000 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
0607161 |
168,000 |
141,000 |
Salmonella typhi IgG, IgM (Test nhanh) |
1799.044 |
600,000 |
- |
Salmonella Widal |
1799.043 |
195,000 |
- |
Test ADA (Adenosine - Deaminase) |
14001 |
281,000 |
- |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
1801.013 |
76,000 |
27,300 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
1799.025 |
154,000 |
- |
Trứng giun, sán soi tươi/Đơn bào đường ruột soi tươi |
1802.002 |
69,000 |
- |
Varicella Zoster Virus IgG |
1799.023.001 |
190,000 |
- |
Varicella Zoster Virus IgM |
1799.024.002 |
190,000 |
- |
Vi khuẩn nhuộm soi |
1804.001 |
132,000 |
- |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
20254 |
181,000 |
- |
Vi nấm nhuộm soi |
2611157 |
94,000 |
- |
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
1803.008 |
181,000 |
- |
Vi nấm soi tươi (Dịch âm đạo...) |
1801.012 |
82,000 |
41,200 |
Vi nấm soi tươi (Phân, dịch, da, lông...) |
1801.041 |
82,000 |
41,200 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
1801.007 |
98,000 |
42,900 |
Xét nghiệm tế bào trong nước, dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
1803.016 |
143,000 |
- |
X-Quang |
|
|
|
XQKTS Chụp CS toàn bộ |
18113 |
275,000 |
- |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang |
1809.004 |
431,000 |
220,000 |
Chụp film răng - x-ray |
PD039 |
50,000 |
18,300 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang |
1809.013 |
380,000 |
- |
XQ Lỗ dò |
1807.001 |
495,000 |
- |
XQ Schillers 2 tai |
181012 |
145,000 |
- |
XQKTS Bàn chân phải (thẳng / nghiêng) |
1805.003 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Bàn chân tiếp tuyến |
1805.037 |
145,000 |
- |
XQKTS Bàn chân trái (thẳng / nghiêng) |
1805.004 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Bàn tay phải (thẳng / nghiêng) |
1805.009 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Bàn tay trái (thẳng / nghiêng) |
1805.010 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Blondeau + Hirtz |
1810.001 |
178,000 |
64,200 |
XQKTS Bụng đứng (ASP) |
1809.003 |
178,000 |
64,200 |
XQKTS Cẳng chân phải (thẳng / nghiêng) |
1805.025 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Cẳng chân trái (thẳng / nghiêng) |
1805.026 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Cẳng tay phải (thẳng / nghiêng) |
1805.013 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Cẳng tay trái (thẳng / nghiêng) |
1805.014 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Cánh tay phải (thẳng / nghiêng) |
1805.017 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Cánh tay trái (thẳng / nghiêng) |
1805.018 |
145,000 |
64,200 |
XQKTS Cổ chân phải (thẳng / nghiêng) |
1805.005 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Cổ chân trái (thẳng / nghiêng) |
1805.006 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Cổ tay phải (thẳng / nghiêng) |
1805.011 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Cổ tay trái (thẳng / nghiêng) |
1805.012 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS cột sống cùng-cụt chếch 3/4 phải |
1806.011 |
132,000 |
- |
XQKTS cột sống cùng-cụt chếch 3/4 trái |
1806.012 |
132,000 |
- |
XQKTS cột sống cùng-cụt nghiêng |
1806.010 |
145,000 |
- |
XQKTS cột sống cùng-cụt thẳng |
1806.009 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS cột sống thắt lưng chếch 3/4 phải |
1806.015 |
109,000 |
- |
XQKTS cột sống thắt lưng chếch 3/4 trái |
1806.016 |
111,000 |
64,200 |
XQKTS cột sống thắt lưng cúi |
13009 |
111,000 |
64,200 |
XQKTS cột sống thắt lưng nghiêng |
1806.014 |
111,000 |
64,200 |
XQKTS cột sống thắt lưng ngửa |
13008 |
109,000 |
- |
XQKTS cột sống thắt lưng thẳng |
1806.013 |
109,000 |
- |
XQKTS đốt sống cổ chếch 3/4 phải |
1806.003 |
109,000 |
- |
XQKTS đốt sống cổ chếch 3/4 trái |
1806.004 |
111,000 |
64,200 |
XQKTS đốt sống cổ nghiêng |
1806.002 |
109,000 |
- |
XQKTS đốt sống cổ thẳng |
1806.001 |
111,000 |
64,200 |
XQKTS đốt sống ngực chếch 3/4 phải |
1806.007 |
109,000 |
64,200 |
XQKTS đốt sống ngực chếch 3/4 trái |
1806.008 |
111,000 |
64,200 |
XQKTS đốt sống ngực nghiêng |
1806.006 |
109,000 |
- |
XQKTS đốt sống ngực thẳng |
1806.005 |
111,000 |
64,200 |
XQKTS Gót chân tiếp tuyến |
1805.038 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Khớp thái dương-hàm phải |
1810.002 |
145,000 |
64,200 |
XQKTS Khớp thái dương-hàm trái |
1810.003 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Khớp gối phải (thẳng / nghiêng) |
1805.027 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Khớp gối trái (thẳng / nghiêng) |
1805.028 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Khớp háng phải (thẳng / nghiêng) |
1805.031 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Khớp háng trái (thẳng / nghiêng) |
1805.032 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Khớp vai phải (thẳng / nghiêng) |
1805.019 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Khớp vai trái (thẳng / nghiêng) |
1805.020 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS khung chậu nghiêng |
1805.002 |
145,000 |
- |
XQKTS Khung chậu thẳng |
1805.001 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Khung đại tràng + Thuốc |
1809.0081 |
472,000 |
- |
XQKTS Khuỷu tay phải (thẳng / nghiêng) |
1805.015 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Khuỷu tay trái (thẳng / nghiêng) |
1805.016 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Ngón chân phải (thẳng / nghiêng) |
1805.035 |
134,000 |
64,200 |
XQKTS Ngón tay phải (thẳng / nghiêng) |
1805.033 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Ngón tay trái (thẳng / nghiêng) |
1805.034 |
134,000 |
64,200 |
XQKTS Sọ não nghiêng |
1807.004 |
111,000 |
64,200 |
XQKTS Sọ não thẳng |
1810.004 |
111,000 |
64,200 |
XQKTS tim phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) |
1811.005 |
184,000 |
64,200 |
XQKTS Tim phổi nghiêng |
1811.006 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Tim phổi thẳng |
1811.007 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Tim phổi thẳng_ nghiêng |
160316 |
292,000 |
64,200 |
XQKTS Xương bả vai phải (thẳng / nghiêng) |
1805.023 |
145,000 |
64,200 |
XQKTS Xương bả vai trái (thẳng / nghiêng) |
1805.024 |
145,000 |
64,200 |
XQKTS Xương đòn phải (thẳng / nghiêng) |
1805.021 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Xương đòn trái (thẳng / nghiêng) |
1805.022 |
159,000 |
64,200 |
XQKTS Xương đùi phải (thẳng / nghiêng) |
1805.029 |
178,000 |
64,200 |
XQKTS Xương đùi trái (thẳng / nghiêng) |
1805.030 |
178,000 |
64,200 |
XQKTS Xương gót phải (thẳng / nghiêng) |
1805.007 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Xương gót trái (thẳng / nghiêng) |
1805.008 |
147,000 |
64,200 |
XQKTS Xương sọ (một tư thế) |
1810.007 |
99,000 |
- |
XQKTS Xương sườn chếch phải |
1811.004 |
132,000 |
64,200 |
XQKTS Xương sườn chếch trái |
1811.0044 |
145,000 |
64,200 |
XQKTS Xương ức chếch |
1811.002 |
134,000 |
64,200 |
XQKTS Xương ức thẳng/thẳng |
1811.001 |
134,000 |
64,200 |
3.Thủ Thuật |
|
|
|
Chấn thương - Chỉnh hình |
|
|
|
Bóc cục tophi (1cm) |
179 |
1,821,000 |
- |
Bóc cục tophi (2-4cm) |
180 |
2,794,000 |
- |
Cắt mắt cá |
173 |
575,000 |
- |
Chọc hút dịch khớp gối |
15012 |
450,000 |
- |
Đặt nẹp nhôm gãy ngón tay |
19014 |
75,000 |
- |
Lấy dị vật chân hoặc tay |
19041 |
3,157,000 |
- |
Lấy móng quặp |
181 |
462,000 |
- |
Mổ bóc u bao hoạt dịch cổ chân |
0747 |
1,500,000 |
- |
Mổ bóc u bao hoạt dịch mu bàn chân |
0748 |
1,250,000 |
- |
Nắn gãy hai xương cẳng chân |
0343 |
600,000 |
- |
Nắn trật khớp (không gây mê) |
0360 |
550,000 |
- |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay |
1047 |
518,000 |
- |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
1048 |
450,000 |
- |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) |
1049 |
450,000 |
- |
Nắn, bó bột xương cẳng chân |
1056 |
450,000 |
- |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
1057 |
450,000 |
- |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
1058 |
450,000 |
- |
Nắn, bó trật khớp khuỷu/khớp cổ tay/khớp bàn tay |
0357 |
450,000 |
- |
Nắn,bó bột xương cẳng chân |
0355 |
450,000 |
- |
Rạch chín mé |
183 |
633,000 |
- |
Tháo bột khác |
1174 |
400,000 |
- |
Thủ thuật Bột bottle cao |
0337 |
209,000 |
- |
Thủ thuật Bột bottle thấp |
0338 |
187,000 |
- |
Tiêm khớp |
0367 |
63,000 |
- |
U bã đậu > 5cm |
0669 |
1,200,000 |
- |
U bã đậu 1-2cm |
0666 |
1,035,000 |
- |
U bã đậu 3cm |
0667 |
1,035,000 |
- |
U bã đậu 4cm |
0668 |
1,035,000 |
- |
U bao hoạt dịch ngón tay |
0730 |
1,200,000 |
- |
U thượng bì |
167 |
1,189,000 |
- |
U thượng bì bội nhiễm |
170 |
2,063,000 |
- |
DA LIỄU |
|
|
|
Ánh sáng xanh |
11111 |
160,000 |
- |
Ban vàng < 5mm ( 5 nốt) |
20177 |
1,050,000 |
- |
Ban vàng <5mm/ nốt |
20176 |
220,000 |
- |
Ban vàng > 5mm( 5 nốt) |
20179 |
1,400,000 |
- |
Ban vàng > 5mm/ nốt |
20178 |
345,000 |
- |
Chích sẹo lồi >4cm2 |
20248 |
288,000 |
- |
Chích sẹo lồi 1-<2cm2 |
20245 |
100,000 |
- |
Chích sẹo lồi 2-<3cm2 |
20246 |
150,000 |
- |
Chích sẹo lồi 3-4 cm2 |
20247 |
200,000 |
- |
Điều trị tàn nhang & làm sáng da/ 1 lần |
26051656 |
1,650,000 |
- |
Đồi mồi < 5mm ( 5 nốt) |
20181 |
1,050,000 |
- |
Đồi mồi < 5mm/ nốt |
20180 |
220,000 |
- |
Đồi mồi > 5mm ( 5 nốt) |
20183 |
1,400,000 |
- |
Đồi mồi> 5mm/ nốt |
20182 |
300,000 |
- |
Đốm nâu < 5mm/ nốt |
20185 |
1,050,000 |
- |
Đốm nâu > 5mm ( 5 nốt) |
20187 |
1,400,000 |
- |
Đốm nâu< 5mm/ nốt |
20184 |
220,000 |
- |
Đốm nâu> 5mm/ nốt |
20186 |
300,000 |
- |
Đốt điện lần 1 |
0504 |
259,000 |
- |
Đốt điện lần 2 |
0505 |
160,000 |
- |
Đốt sùi mào gà lần 1 |
0501 |
638,000 |
- |
Đốt sùi mào gà lần 2 |
0465 |
318,000 |
- |
Kén thượng bì ( 1 nốt) |
20188 |
165,000 |
- |
Kén thượng bì ( 11-20 nốt) |
20190 |
770,000 |
- |
Kén thượng bì ( 5-10 nốt) |
20189 |
440,000 |
- |
Lấy nhân mụn (1 nhân) |
20244 |
100,000 |
- |
Mắt cá 5-10 mm/ nốt |
20192 |
300,000 |
- |
Mắt cá< 5mm/ nốt |
20191 |
200,000 |
- |
Mắt cá> 10mm/ nốt |
20193 |
500,000 |
- |
Móng chọc thịt 1 bên |
20194 |
330,000 |
- |
Móng chọc thịt 2 bên |
20195 |
605,000 |
- |
Mồng gà < 5 mụn |
20196 |
440,000 |
- |
Mồng gà >5 mụn ( hậu môn/ lỗ tiểu) |
20197 |
770,000 |
- |
Mụn Cóc < 5mm/ nốt |
20198 |
230,000 |
- |
Mụn cóc >10mm/ nốt |
20200 |
500,000 |
- |
Mụn cóc 5-10 mm/ nốt |
20199 |
345,000 |
- |
Mụn cóc hai bên khóe móng |
26051657 |
550,000 |
- |
Mụn cóc một bên khóe móng |
26051628 |
330,000 |
- |
Mụn cóc phẳng 1 nốt |
20201 |
165,000 |
- |
Mụn cóc phẳng 11-20 nốt |
20203 |
886,000 |
- |
Mụn cóc phẳng 5-10 nốt |
20202 |
440,000 |
- |
Nốt ruối < 5mm / nốt |
20204 |
253,000 |
- |
Nốt ruồi < 5mm/ 5 nốt |
20205 |
1,050,000 |
- |
Nốt ruồi > 5mm/ nốt |
20206 |
300,000 |
- |
Nốt ruồi> 5mm/ 5 nốt |
20207 |
1,400,000 |
- |
Rạch nhọt |
20242 |
345,000 |
- |
Skin Tags 1 nốt |
20217 |
165,000 |
- |
Skin Tags 11 - 20 nốt |
20219 |
886,000 |
- |
Skin Tags 5-10 nốt |
20218 |
440,000 |
- |
Sừng bã tiết <5mm (5 nốt) |
20235 |
1,050,000 |
- |
Sừng bã tiết >5mm (5 nốt) |
20236 |
1,400,000 |
- |
Sừng bã tiết >5mm/nốt |
20237 |
300,000 |
- |
Sừng bã tiết<5mm/nốt |
20234 |
220,000 |
- |
Sừng da <5mm/nốt |
20238 |
230,000 |
- |
Sừng da >10 mm/nốt |
20240 |
500,000 |
- |
Sừng da 5-10 mm/nốt |
20239 |
300,000 |
- |
Tàn nhang <5mm (5 nốt) |
20231 |
1,050,000 |
- |
Tàn nhang <5mm/nốt |
20230 |
220,000 |
- |
Tàn nhang >5mm (5nôt) |
20232 |
1,400,000 |
- |
Tàn nhang >5mm/nốt |
20233 |
345,000 |
- |
U hạt sinh mủ (1 cái) |
26051646 |
506,000 |
- |
U hạt viêm |
20243 |
345,000 |
- |
U lành da 5-10 mm/ nốt |
20209 |
300,000 |
- |
U lành da< 5mm/ nốt |
20208 |
230,000 |
- |
U lành da> 10mm/ nốt |
20210 |
500,000 |
- |
U mềm lây (11-20 cái) |
26051645 |
770,000 |
- |
U mềm lây 1 nốt |
20211 |
165,000 |
- |
U mềm lây 5-10 nốt |
20212 |
440,000 |
- |
U nhầy (1 cái) |
26051642 |
380,000 |
- |
Venus dạng mụn cóc (Verrucous venus)#6cm2 |
20241 |
600,000 |
- |
Mắt |
|
|
|
Cắt chỉ giác mạc |
0951 |
215,000 |
- |
Chích chắp/ lẹo |
0971 |
521,000 |
77,600 |
Đo nhãn áp |
1008 |
195,000 |
25,300 |
Đo thị lực khách quan |
1006 |
83,000 |
- |
Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt |
0959 |
240,000 |
- |
Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt |
0409 |
259,000 |
- |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt |
0958 |
166,000 |
63,600 |
Soi bóng đồng tử |
0953 |
83,000 |
- |
Soi đáy mắt |
0970 |
112,000 |
51,700 |
Thông lệ đạo hai mắt |
0932 |
515,000 |
93,100 |
Thông lệ đạo một mắt |
0933 |
261,000 |
58,800 |
Thử thị lực đơn giản |
0939 |
83,000 |
- |
Nội Soi |
|
|
|
Chích cầm máu ổ loét |
020816 |
946,000 |
- |
Lấy dị vật thực quản (hóc xương) |
0489 |
399,000 |
- |
Lấy nấm thực quản qua nội soi |
0108161 |
429,000 |
- |
Sinh thiết nóng (Phòng NSTH) |
1789.004 |
1,290,000 |
- |
Răng Hàm Mặt |
|
|
|
Cạo vôi răng level 1 |
PD002 |
300,000 |
131,000 |
Cạo vôi răng level 2 |
PD003 |
400,000 |
131,000 |
Cạo vôi răng level 3 |
PD004 |
500,000 |
131,000 |
Cạo vôi răng trẻ em |
PD005 |
200,000 |
131,000 |
Chỉnh hình răng lệch lạc |
PD041 |
25,000,000 |
- |
Điều trị tủy răng cối (2-3 chân) - em bé |
PD027 |
800,000 |
378,000 |
Điều trị tủy răng cửa - em bé (1 chân) |
PD026 |
500,000 |
268,000 |
Điều trị tủy răng cửa (1 chân) (răng số 1, 2, 3 bằng trâm xoay cầm tay) |
PD018 |
1,200,000 |
418,000 |
Điều trị tủy răng cửa (1 chân) (răng số 1, 2, 3 bằng trâm xoay máy) |
PD017 |
1,200,000 |
418,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 4, 5 bằng trâm xoay cầm tay) |
PD020 |
1,500,000 |
557,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 4, 5 bằng trâm xoay máy) |
PD019 |
1,500,000 |
557,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 6, 7 hàm dưới bằng trâm xoay cầm tay nguội) |
PD024 |
1,500,000 |
787,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 6, 7 hàm dưới bằng trâm xoay cầm tay nóng chảy) |
PD025 |
1,500,000 |
787,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 6, 7 hàm dưới bằng trâm xoay máy nóng chảy) |
PD023 |
1,500,000 |
787,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 6, 7 hàm trên bằng trâm xoay cầm tay) |
PD022 |
1,500,000 |
917,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 6, 7 hàm trên bằng trâm xoay máy) |
PD021 |
1,500,000 |
917,000 |
Ép khay tẩy |
PD028 |
600,000 |
- |
Hàm khung kim loại (chưa tính răng) |
PD032 |
2,500,000 |
- |
Hàm khung titan (chưa tính mắc cài và răng) |
PD033 |
4,000,000 |
- |
Hàm nhựa dẻo loại 1 |
PD034 |
2,000,000 |
- |
Implant |
PD042 |
28,320,000 |
- |
Nhổ răng khôn (răng mọc lệch 450) |
PD012 |
1,500,000 |
203,000 |
Nhổ răng khôn (răng mọc lệch 900) |
PD014 |
2,500,000 |
203,000 |
Nhổ răng khôn (răng mọc lệch độ khó 1) |
PD013 |
2,000,000 |
203,000 |
Nhổ răng khôn (răng mọc thẳng hàm dưới) |
PD011 |
1,500,000 |
203,000 |
Nhổ răng khôn (răng mọc thẳng hàm trên) |
PD010 |
1,000,000 |
203,000 |
Nhổ răng sữa trẻ em bôi tê |
PD006 |
50,000 |
36,200 |
Nhổ răng sữa trẻ em chích tê |
PD007 |
100,000 |
36,200 |
Nhổ răng vĩnh viễn (răng cối 2-3 chân) |
PD009 |
800,000 |
203,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn (răng cửa 1 chân) |
PD008 |
700,000 |
203,000 |
Phục hình cố định răng sứ không kim loại (zirconia) |
PD037 |
4,500,000 |
- |
Phục hình răng nhựa tháo lắp |
PD031 |
400,000 |
- |
Phục hình răng sứ kim loại cr-co |
PD036 |
3,500,000 |
- |
Phục hình răng sứ kim loại titan |
PD035 |
2,500,000 |
- |
Tẩy trắng răng 1 lần (dùng thuốc pola, zoom2) |
PD030 |
3,500,000 |
- |
Tẩy trắng răng 3 lần (dùng thuốc opalescence) - dùng khay |
PD029 |
2,500,000 |
- |
Trám răng sâu ngà 1 xoang |
PD015 |
300,000 |
243,000 |
Trám răng sâu ngà độ khó 1 |
PD016 |
500,000 |
243,000 |
Nhổ răng nha chu, lung lay |
20454 |
350,000 |
101,000 |
Phục hình cố định răng sứ không kim loại full zirconia |
PD038 |
5,500,000 |
- |
Phục hình răng sứ không kim loại Cercon |
20457 |
5,000,000 |
- |
Phục hình răng sứ kim loại thường |
20456 |
1,300,000 |
- |
Trám răng sâu ngà 2 xoang |
20455 |
400,000 |
243,000 |
Sản Phụ khoa |
|
|
|
Khâu rách tầng sinh môn độ 1 (PT vết thương TSM) |
408 |
3,344,000 |
- |
Khâu rách tầng sinh môn độ 2 (PT vết thương TSM) |
409 |
4,301,000 |
- |
Bấm sinh thiết cổ tử cung |
0626 |
715,000 |
- |
Bóc U âm hộ |
1120156 |
1,265,000 |
- |
Cắt da thừa |
158 |
660,000 |
- |
Cấy thuốc tránh thai ( loại một nang) |
20250 |
3,000,000 |
- |
Chọc hút dịch vú |
0544 |
424,000 |
- |
Đặt Vòng |
1285 |
455,000 |
- |
Lấy vòng DANA |
1120155 |
550,000 |
- |
Lấy vòng mất dây |
1120154 |
633,000 |
- |
Lấy vòng thường |
1263 |
367,000 |
- |
Mổ bóc u vú 1 bên lớn hơn 5cm(Bóc u nang vú hay u vú lành) |
1266 |
3,163,000 |
- |
Mổ bóc u vú 1 bên nhỏ hơn 5cm (Bóc u nang vú hay u vú lành) |
1264 |
2,486,000 |
- |
Nạo kiểm tra lòng tử cung |
0531 |
1,650,000 |
- |
Nạo sinh thiết buồng tử cung |
0534 |
1,650,000 |
- |
Nạo sinh thiết TC |
1302 |
1,650,000 |
- |
Nạo sót nhau thai |
0533 |
1,898,000 |
- |
Rạch abces tuyến Bartholine |
1319 |
1,500,000 |
- |
Tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
20255 |
700,000 |
- |
TP bóc nang tuyến Bartholin |
1270 |
2,200,000 |
- |
Xẻ abces tuyến vú |
1322 |
1,500,000 |
- |
Xoắn Polyp CTC < 1cm |
1779 |
495,000 |
- |
Xoắn Polyp CTC > 1cm |
1120157 |
715,000 |
- |
Tai Mũi Họng |
|
|
|
Kê +Nacl |
3333331 |
58,000 |
- |
Lấy dị vật thực quản đơn giản |
1400 |
405,000 |
- |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
0564 |
357,000 |
192,000 |
Lấy ráy tai |
0561 |
313,000 |
62,000 |
Rửa tai 1 bên |
580 |
45,000 |
20,400 |
Rửa tai 2 bên |
581 |
83,000 |
20,400 |
Xông họng |
333333 |
63,000 |
19,600 |
Xông kê |
333334 |
108,000 |
- |
Xông mũi |
123456 |
60,000 |
19,600 |
Thủ Thuật |
|
|
|
Cắt bỏ u bã đậu vùng đầu - mặt -cổ |
1384 |
1,551,000 |
- |
Cắt bột |
1161 |
159,000 |
- |
Cắt chỉ |
1160 |
47,000 |
- |
Cắt nốt ruồi lớn |
1445 |
1,606,000 |
- |
Cắt nốt ruồi nhỏ |
200 |
1,606,000 |
- |
Đặt sonde dạ dày |
146 |
165,000 |
- |
Đặt sonde tiểu |
145 |
190,000 |
- |
May Vết Thương 1cm |
1244 |
230,000 |
- |
May Vết Thương 2cm |
1819.001 |
288,000 |
- |
May Vết Thương 3cm-4cm |
1243 |
493,000 |
- |
May Vết Thương 5cm-8cm |
1819.003 |
734,000 |
- |
Mổ bóc u mỡ (2-5cm) |
1761 |
1,840,000 |
- |
Mổ bướu mỡ (5-8cm) |
1777 |
2,100,000 |
- |
Rạch Abces |
06249 |
1,035,000 |
- |
Rút sonde bàng quang |
148 |
165,000 |
- |
Thay băng + rữa vết thương |
1159 |
91,000 |
- |
Thủ thuật FNA |
0624 |
154,000 |
- |
U cạnh hậu môn |
06248 |
2,929,000 |
- |
Tiết niệu - Sinh dục |
|
|
|
Cắt phymosis ( tiểu phẩu) |
1070 |
2,311,000 |
233,000 |
Nong da quy đầu (trẻ em) |
15014 |
693,000 |
- |
Thay sonde dẫn lưu bàng quang |
0591 |
165,000 |
- |
4.Phẫu Thuật |
|
|
|
Hệ tiêu hóa - Bụng |
|
|
|
Cắt da thừa hậu môn |
190 |
2,255,000 |
- |
Xẻ abcess cạnh hậu môn |
0844 |
2,365,000 |
- |
5.Dịch Vụ Y Tế |
|
|
|
Dịch vụ y tế khác |
|
|
|
Bác Sĩ chích |
126 |
76,000 |
- |
Chích thuốc |
125 |
69,000 |
- |
In phim XQ ( 10 x 20) |
18112015 |
44,000 |
- |
Phụ thu giấy KSK TT14 - lần 3 |
20458 |
50,000 |
- |
Phụ thu giấy KSK TT14 - lần 4,5... |
20459 |
30,000 |
- |
Sổ khám bệnh |
20275 |
2,000 |
- |
Giường |
|
|
|
Tiền giường ( 1 giờ) |
p1n |
80,000 |
- |
Tiền giường ( 2 giờ) |
p2g |
160,000 |
- |
Tiền giường ( 3 giờ) |
p3g |
240,000 |
- |
Tiền giường ( trên 5 giờ đến 8 giờ) |
p6g |
485,000 |
- |
Tiền giường ( trên 8 giờ) |
hpt |
550,000 |
- |
Tiền giường (trên 3 giờ đến 5 giờ) |
p4g |
240,000 |
- |
Tiêm chủng |
|
|
|
Bạch cầu, ho gà , uốn ván, bại liệt, viêm gan siêu vi B, viêm màng mủ do Hib |
20283 |
915,000 |
- |
Bạch cầu, ho gà , uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ do Hib |
20282 |
765,000 |
- |
Chính ngừa Viêm gan siêu vi B (Heberbiovac 1ml) |
20480 |
120,000 |
- |
CN SAT |
115 |
100,000 |
- |
CN Thủy đậu |
120 |
720,000 |
- |
CN VAT |
116 |
95,000 |
- |
Ngừa bệnh do phế cầu |
20281 |
895,000 |
- |
Ngừa tiêu chảy do Rotavirus |
20284 |
800,000 |
- |
Sởi, quai bị, Rubella |
20280 |
240,000 |
- |
Tiêm ngừa cúm |
20251 |
300,000 |
- |
Tiêm ngừa cúm_ Trẻ em |
20278 |
250,000 |
- |
Ung thư cổ tử cung_ Cervarix |
20277 |
900,000 |
- |
Ung thư tử cung_Gardasil |
20481 |
1,300,000 |
- |
Viêm gan siêu vi A cho trẻ em |
20279 |
450,000 |
- |
Viêm gan siêu vi B ( trẻ em)_ Engerix B |
113 |
150,000 |
- |
Viêm gan siêu vi B ( trẻ em)_ Euvax B |
114 |
100,000 |
- |
Viêm gan siêu vi B (người lớn)_ Engerix B |
170316 |
215,000 |
- |
Viêm gan siêu vi B (người lớn)_Euvax B |
20276 |
150,000 |
- |
Truyền dịch |
|
|
|
Công truyền dịch (ngoại trú) |
122 |
110,000 |
- |
Vận chuyển |
|
|
|
Xe chuyển bệnh (0- 5 km) |
140416 |
250,000 |
- |
Xe chuyển bệnh (10-15 km) |
3103161 |
600,000 |
- |
Xe chuyển bệnh (15- 20km) |
310316 |
800,000 |
- |
Xe chuyển bệnh (5-10 km) |
1404161 |
400,000 |
- |
|
|
|
|
|
PHÓ GIÁM ĐỐC
|
|
|
(đã ký)
|
|
|
BSCKI. VÕ THỊ MƯỜI HAI |